Từ "hư không" trong tiếng Việt có nghĩa là không có thực, không tồn tại hay không có hình dáng cụ thể. Đây là một từ khá trừu tượng và thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học, triết học hoặc tôn giáo để diễn tả những điều vô hình, không thể chạm vào hay cảm nhận được.
1. Định nghĩa:
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong tâm trí tôi, những kỷ niệm xưa dần trở thành hư không." (Ở đây, "hư không" thể hiện rằng những kỷ niệm đã phai nhạt và không còn hiện hữu rõ ràng.)
Câu nâng cao: "Trong triết học, khái niệm hư không được dùng để chỉ trạng thái tồn tại không có vật chất." (Câu này sử dụng "hư không" trong bối cảnh triết học, thể hiện sự trừu tượng.)
3. Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Hư không" có thể được dùng để chỉ những điều không có thực trong cuộc sống, như ước mơ hoặc hy vọng không thể đạt được.
Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "hư không" có thể liên quan đến khái niệm về sự trống rỗng trong tâm hồn hay sự giải thoát khỏi vòng sinh tử.
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Vô hình: Không có hình dáng, không thể nhìn thấy.
Trống rỗng: Không có nội dung, không có gì bên trong.
Không: Không có, không tồn tại.
5. Biến thể và cách phân biệt:
"Hư không" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau như "trở thành hư không" (trở nên không còn gì) hoặc "chìm vào hư không" (mất đi mọi thứ, không còn gì tồn tại).
Cần phân biệt với từ "hư" (hư hỏng, không còn tốt) và "không" (có nghĩa phủ định).
6. Kết luận
"Hư không" là một từ có nhiều ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng.