Characters remaining: 500/500
Translation

hư không

Academic
Friendly

Từ "hư không" trong tiếng Việt có nghĩakhông thực, không tồn tại hay không hình dáng cụ thể. Đây một từ khá trừu tượng thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học, triết học hoặc tôn giáo để diễn tả những điều vô hình, không thể chạm vào hay cảm nhận được.

1. Định nghĩa:
  • Hư không: Không thực, không hình thức rõ ràng, như một khoảng không gian trống rỗng.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Trong tâm trí tôi, những kỷ niệm xưa dần trở thành hư không." (Ở đây, "hư không" thể hiện rằng những kỷ niệm đã phai nhạt không còn hiện hữu rõ ràng.)
  • Câu nâng cao: "Trong triết học, khái niệm hư không được dùng để chỉ trạng thái tồn tại không vật chất." (Câu này sử dụng "hư không" trong bối cảnh triết học, thể hiện sự trừu tượng.)
3. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Hư không" có thể được dùng để chỉ những điều không thực trong cuộc sống, như ước mơ hoặc hy vọng không thể đạt được.
  • Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "hư không" có thể liên quan đến khái niệm về sự trống rỗng trong tâm hồn hay sự giải thoát khỏi vòng sinh tử.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vô hình: Không hình dáng, không thể nhìn thấy.
  • Trống rỗng: Không nội dung, không bên trong.
  • Không: Không , không tồn tại.
5. Biến thể cách phân biệt:
  • "Hư không" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau như "trở thành hư không" (trở nên không còn ) hoặc "chìm vào hư không" (mất đi mọi thứ, không còn tồn tại).
  • Cần phân biệt với từ "" (hư hỏng, không còn tốt) "không" (có nghĩa phủ định).
6. Kết luận

"Hư không" một từ nhiều ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng.

  1. Không thực : Hư không đặt để nên lời (K).

Words Containing "hư không"

Comments and discussion on the word "hư không"